Có 2 kết quả:
輕紗 qīng shā ㄑㄧㄥ ㄕㄚ • 轻纱 qīng shā ㄑㄧㄥ ㄕㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light muslin
(2) gauze
(2) gauze
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light muslin
(2) gauze
(2) gauze
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0